Có 1 kết quả:
短袖 duǎn xiù ㄉㄨㄢˇ ㄒㄧㄡˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) short sleeves
(2) short-sleeved shirt
(2) short-sleeved shirt
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0